Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ, 15h00 ngày 28/09
Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây
Phong độ Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202415:00
-
Shanghai RCB Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.93O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.10O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
-
Sân vận động: Hongkou Shanghai football field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 22
-
Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: Số liệu thống kê
-
Shanghai RCB NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
232Pha tấn công137
-
-
131Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | T H T B T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T H T T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | T T B H B H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | B T H H T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | B B B T H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B H H B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | T T H H B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | -10 | 19 | B T T B T H |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H B H T |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B T T B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc