Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ, 16h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 14

  • Guangdong Meizhou Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal 
  • 34'
    0-2
    goal 
  • 75'
    goal 
    1-2
  • BXH VĐQG Trung Quốc nữ
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Guangdong Meizhou Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: Số liệu thống kê

  • Guangdong Meizhou Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 22 15 5 2 34 10 24 50 T H T B T T
2 Changchun Masses Properties (W) 22 14 7 1 45 15 30 49 T T H T T T
3 Guangdong Meizhou (W) 22 12 7 3 39 26 13 43 H H H T T B
4 Shanghai RCB (W) 22 12 5 5 31 17 14 41 T T B H B H
5 Jiangsu Wuxi (W) 22 11 5 6 30 16 14 38 B T H H T T
6 Beijing Beikong (W) 22 8 4 10 26 21 5 28 B B B T H T
7 ShanXi zhidan (W) 22 5 9 8 23 25 -2 24 H B H H B B
8 Shandong Ticai (W) 22 6 4 12 22 29 -7 22 T T H H B B
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 4 7 11 14 24 -10 19 B T T B T H
10 HeNan zhongyuan (W) 22 3 10 9 21 32 -11 19 T B H B H T
11 Hangzhou YinHang (W) 22 4 5 13 18 36 -18 17 B B T T B B
12 Hainan Qiongzhong (W) 22 1 6 15 16 68 -52 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs