Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ, 16h00 ngày 18/08
Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
Phong độ Hainan Qiongzhong Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.76O 2.75
0.86U 2.75
0.861
1.25X
6.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.91O 1.25
1.03U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 16
-
Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: Diễn biến chính
-
11'1-0
-
20'1-1
-
27'2-1
-
35'2-2
-
57'3-2
-
64'4-2
-
77'4-3
-
85'5-3
-
89'6-3
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: Số liệu thống kê
-
Guangdong Meizhou NữHainan Qiongzhong Nữ
-
9Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
29Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
130Pha tấn công85
-
-
82Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | T H T B T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T H T T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | T T B H B H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | B T H H T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | B B B T H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B H H B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | T T H H B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | -10 | 19 | B T T B T H |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H B H T |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B T T B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc