Kết quả Wofoo Tai Po vs Kitchee, 14h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202514:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
0.98O 2.75
0.89U 2.75
0.851
2.20X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wofoo Tai Po vs Kitchee
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hồng Kông 2024-2025 » vòng 14
-
Wofoo Tai Po vs Kitchee: Diễn biến chính
-
11'Michel Renner1-0
-
29'1-1
Sherzod Temirov
-
32'Nicholas Benavides Medeiros
Michel Renner1-1 -
45'Cheng Tsz Sum
Nenem1-1 -
45'1-1Leon Jones
-
45'1-2
Fernando Augusto Azevedo Pedreira
-
46'Kwun-Ming Aries Fung
Mamadou Habib Bah1-2 -
60'1-2Aaron Rey
-
70'Lee Lok Him
Nicholas Benavides Medeiros1-2 -
72'1-2Sherzod Temirov
-
78'1-2Ngo-Hin Chen
Fernando Augusto Azevedo Pedreira -
86'1-2Welthon Fiel Sampaio
Sherzod Temirov -
90'1-2Goncalves, Helio Jose De Souza
Walter Soares Belitardo Junior
-
Wofoo Tai Po vs Kitchee: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
15 Remi Dujardin26 Lee Ka Ho14 Marcao94 Tse Ka Wing18 Igor Torres Sartori7 Michel Renner33 Gabriel Moreira16 Chan Siu Kwan11 Lucas Espindola da Silva4 Kwun-Ming Aries Fung44 NenemSherzod Temirov 27Ngan Chuck Pan 24Leon Jones 3Fynn Talley 25Jae-woo Bae 12Jordan Lok Kan Lam 11Matheus De Jesus Dantas 4Aaron Rey 20Fernando Augusto Azevedo Pedreira 17Luis Miguel Vieira Babo Machado 10Walter Soares Belitardo Junior 30
- Đội hình dự bị
-
5Mamadou Habib Bah87Nicholas Benavides Medeiros21Chi Ho Chang99Cheng Tsz Sum22Krisna Korani17Kwok Chun Nok19Lam Lok Yin Jerry6Law Chun Ting23Lee Lok Him3Sung Wang Ngai Kohki25Michael Wan2Herman M. YeungSebastian Buddle 21Cheng Chin Lung 8Ngo-Hin Chen 18Goncalves, Helio Jose De Souza 5Chi-Kin Jason Kam 34Law Tsz Chun 2Pui-Hin Poon 14Matthew Slattery 31Wang Zhenpeng 1Welthon Fiel Sampaio 9Cheuk-Kwan Yueng 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fung Hoi ManChi-Kwong Chu
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wofoo Tai Po vs Kitchee: Số liệu thống kê
-
Wofoo Tai PoKitchee
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
1Cứu thua0
-
-
64Pha tấn công82
-
-
54Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 32 | T B T T B T |
2 | Kitchee | 14 | 8 | 5 | 1 | 39 | 11 | 28 | 29 | H H T T T T |
3 | LeeMan | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 | T B T T T T |
4 | Eastern A.A Football Team | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T H B T B |
5 | Kowloon City | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 31 | -12 | 18 | B B H T B H |
6 | Southern District | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B H B B T |
7 | Biu Chun Rangers | 14 | 2 | 4 | 8 | 19 | 37 | -18 | 10 | B H B T B H |
8 | Hong Kong FC | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 32 | -20 | 10 | T B H B B B |
9 | North District FC | 14 | 1 | 3 | 10 | 22 | 41 | -19 | 6 | H H T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc