Đối đầu U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po, 14h00 ngày 26/5
Kết quả U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po
Đối đầu U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po trước đây
-
27/01/2024Wofoo Tai Po6 - 0Hong Kong U233 - 0L
-
23/04/2023Wofoo Tai Po2 - 1Hong Kong U231 - 0L
-
29/01/2023Hong Kong U230 - 3Wofoo Tai Po0 - 1L
-
14/01/2024Wofoo Tai Po4 - 0Hong Kong U232 - 0L
-
19/11/2023Hong Kong U230 - 1Wofoo Tai Po0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po
- Thống kê lịch sử đối đầu U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U23 Hồng Kông vs Wofoo Tai Po: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
U23 Hồng Kông (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
U23 Hồng Kông (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận U23 Hồng Kông thắng
Bại: là số trận U23 Hồng Kông thua
Thắng: là số trận U23 Hồng Kông thắng
Bại: là số trận U23 Hồng Kông thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U23 Hồng Kông và Wofoo Tai Po trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 19 | 16 | 3 | 0 | 60 | 14 | 46 | 51 | T T T T T T |
2 | Kitchee | 19 | 14 | 3 | 2 | 58 | 12 | 46 | 45 | H T H T B T |
3 | Eastern A.A Football Team | 19 | 13 | 4 | 2 | 45 | 10 | 35 | 43 | H T T T T T |
4 | Wofoo Tai Po | 19 | 13 | 4 | 2 | 37 | 10 | 27 | 43 | H T T H T H |
5 | Southern District | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 | 31 | T T B B H B |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 26 | 41 | -15 | 18 | B T B B B B |
8 | Hong Kong FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 48 | -31 | 17 | B B B T B B |
9 | Sham Shui Po | 19 | 3 | 2 | 14 | 18 | 52 | -34 | 11 | B T B B H B |
10 | Hong Kong U23 | 19 | 2 | 3 | 14 | 10 | 67 | -57 | 9 | B T B B B T |
11 | Tai Chung FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 13 | 54 | -41 | 7 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc