Đối đầu Taiwan Shihu vs Taichung Futuro, 14h30 ngày 22/9
Kết quả Taiwan Shihu vs Taichung Futuro
Đối đầu Taiwan Shihu vs Taichung Futuro
Phong độ Taiwan Shihu gần đây
Phong độ Taichung Futuro gần đây
Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa 2024: Taiwan Shihu vs Taichung Futuro
-
Giải đấu: Liên tỉnh Đài Bắc Trung HoaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taiwan Shihu vs Taichung Futuro trước đây
-
01/09/2024Taiwan Shihu1 - 2Taichung Futuro0 - 2L
-
11/08/2024Taichung Futuro1 - 1Taiwan Shihu1 - 1D
-
29/10/2023Taichung Futuro0 - 3Taiwan Shihu0 - 1W
-
17/05/2023Taichung Futuro2 - 2Taiwan Shihu1 - 0D
-
16/04/2023Taichung Futuro3 - 0Taiwan Shihu0 - 0L
-
19/10/2022Taiwan Shihu1 - 2Taichung Futuro0 - 2L
-
17/07/2022Taichung Futuro3 - 0Taiwan Shihu1 - 0L
-
17/04/2022Taichung Futuro1 - 1Taiwan Shihu1 - 0D
-
19/12/2021Taiwan Shihu1 - 3Taichung Futuro1 - 1L
-
02/05/2021Taichung Futuro0 - 0Taiwan Shihu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Taiwan Shihu vs Taichung Futuro
- Thống kê lịch sử đối đầu Taiwan Shihu vs Taichung Futuro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taiwan Shihu vs Taichung Futuro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taiwan Shihu vs Taichung Futuro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taiwan Shihu (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Taiwan Shihu (sân khách) | 7 | 1 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taiwan Shihu thắng
Bại: là số trận Taiwan Shihu thua
Thắng: là số trận Taiwan Shihu thắng
Bại: là số trận Taiwan Shihu thua
BXH Vòng Bảng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taiwan Shihu và Taichung Futuro trên Bảng xếp hạng của Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taichung Futuro | 15 | 12 | 2 | 1 | 35 | 8 | 27 | 38 | T H T T T T |
2 | Tainan City Steel | 15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 10 | 22 | 34 | T H B T T T |
3 | Taiwan Power Company | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 16 | 12 | 26 | T T T B B T |
4 | Athletic Club Taipei | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 16 | 8 | 23 | B H B T B T |
5 | Hang Yuen FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 16 | 5 | 21 | T B T T T B |
6 | Taiwan Shihu | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 14 | B H B B B B |
7 | Ming Chuan University | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B T T B T B |
8 | Vikings-Play One | 15 | 0 | 2 | 13 | 14 | 51 | -37 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc