Đối đầu Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po, 14h00 ngày 18/5
Kết quả Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po
Đối đầu Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po
Phong độ Tai Chung FC gần đây
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po trước đây
-
25/11/2023Wofoo Tai Po0 - 1Tai Chung FC0 - 1W
-
07/10/2023Wofoo Tai Po3 - 0Tai Chung FC2 - 0L
-
19/02/2023Tai Chung FC0 - 0Wofoo Tai Po0 - 0D
-
03/09/2022Wofoo Tai Po1 - 2Tai Chung FC0 - 0W
-
10/04/2011Wofoo Tai Po3 - 1Tai Chung FC2 - 0L
-
09/12/2010Tai Chung FC1 - 0Wofoo Tai Po1 - 0W
-
24/04/2010Wofoo Tai Po0 - 1Tai Chung FC0 - 0W
-
03/01/2010Tai Chung FC1 - 1Wofoo Tai Po0 - 1D
-
14/02/2016Tai Chung FC0 - 2Wofoo Tai Po0 - 1L
-
29/11/2015Wofoo Tai Po3 - 0Tai Chung FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hồng Kông | 7 | 3 | 2 | 2 |
Hạng nhất Hồng Kông | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Wofoo Tai Po: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tai Chung FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Tai Chung FC (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tai Chung FC thắng
Bại: là số trận Tai Chung FC thua
Thắng: là số trận Tai Chung FC thắng
Bại: là số trận Tai Chung FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tai Chung FC và Wofoo Tai Po trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 18 | 15 | 3 | 0 | 54 | 13 | 41 | 48 | H T T T T T |
2 | Kitchee | 18 | 13 | 3 | 2 | 55 | 12 | 43 | 42 | T H T H T B |
3 | Wofoo Tai Po | 18 | 13 | 3 | 2 | 36 | 9 | 27 | 42 | T H T T H T |
4 | Eastern A.A Football Team | 18 | 12 | 4 | 2 | 40 | 10 | 30 | 40 | T H T T T T |
5 | Southern District | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 16 | 20 | 31 | H T T B B H |
6 | Biu Chun Rangers | 19 | 7 | 0 | 12 | 39 | 33 | 6 | 21 | B B B B T T |
7 | North District FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 | T B T B B B |
8 | Hong Kong FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 41 | -25 | 17 | B B B B B T |
9 | Sham Shui Po | 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 46 | -29 | 11 | B B T B B H |
10 | Tai Chung FC | 18 | 1 | 3 | 14 | 12 | 53 | -41 | 6 | B B B B B H |
11 | Hong Kong U23 | 18 | 1 | 3 | 14 | 9 | 67 | -58 | 6 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc