Đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng, 14h30 ngày 01/3
Kết quả Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
Đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng trước đây
-
17/08/2024Qingdao Manatee1 - 0Shenzhen Xinpengcheng1 - 0W
-
26/04/2024Shenzhen Xinpengcheng1 - 3Qingdao Manatee0 - 3W
-
19/09/2022Shenzhen Xinpengcheng0 - 2Qingdao Manatee0 - 1W
-
04/09/2022Qingdao Manatee1 - 2Shenzhen Xinpengcheng0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Manatee (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Qingdao Manatee (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Manatee và Shenzhen Xinpengcheng trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Shanghai Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Qingdao Manatee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Qingdao Youth Island | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Henan Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Wuhan Three Towns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc