Đối đầu Shatin SA vs Wing Yee FT, 14h30 ngày 12/5
Kết quả Shatin SA vs Wing Yee FT
Đối đầu Shatin SA vs Wing Yee FT
Phong độ Shatin SA gần đây
Phong độ Wing Yee FT gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Shatin SA vs Wing Yee FT
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shatin SA vs Wing Yee FT trước đây
-
22/10/2023Wing Yee FT1 - 1Shatin SA1 - 1D
-
09/04/2023Shatin SA0 - 1Wing Yee FT0 - 0L
-
11/12/2022Wing Yee FT1 - 3Shatin SA0 - 1W
-
28/11/2021Wing Yee FT2 - 1Shatin SA2 - 0L
-
20/06/2021Shatin SA3 - 3Wing Yee FT2 - 2D
-
19/01/2020Wing Yee FT3 - 1Shatin SA3 - 0L
-
10/02/2019Shatin SA0 - 3Wing Yee FT0 - 1L
-
09/09/2018Wing Yee FT2 - 1Shatin SA1 - 1L
-
13/05/2018Shatin SA3 - 0Wing Yee FT0 - 0W
-
21/01/2018Wing Yee FT1 - 2Shatin SA0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shatin SA vs Wing Yee FT
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Wing Yee FT: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Wing Yee FT: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Wing Yee FT: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shatin SA (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Shatin SA (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shatin SA và Wing Yee FT trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 19 | 15 | 2 | 2 | 48 | 19 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 20 | 14 | 4 | 2 | 64 | 27 | 37 | 46 | B T B T H T |
3 | Yuen Long FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 34 | H T T T H B |
4 | 3 Sing FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 24 | 13 | 32 | H T T T B T |
5 | South China AA | 19 | 8 | 6 | 5 | 40 | 22 | 18 | 30 | T T H B T B |
6 | Citizen | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | H T B T B B |
7 | Shatin SA | 20 | 7 | 4 | 9 | 42 | 42 | 0 | 25 | B T H B H B |
8 | Wing Yee FT | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 40 | -14 | 22 | T B B T B T |
9 | Eastern District SA | 19 | 4 | 5 | 10 | 35 | 43 | -8 | 17 | B T B H B H |
10 | Kai Jing | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 48 | -26 | 17 | B B B B T T |
11 | Sai Kung | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B H T B B |
12 | Wong Tai Sin | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 55 | -34 | 12 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc