Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ, 14h00 ngày 12/3
Kết quả Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/3/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ trước đây
-
28/10/2024ShanXi zhidan (W)2 - 1Hangzhou YinHang (W)0 - 0L
-
18/08/2024ShanXi zhidan (W)1 - 0Hangzhou YinHang (W)0 - 0L
-
28/04/2024Hangzhou YinHang (W)0 - 2ShanXi zhidan (W)0 - 1L
-
11/11/2023ShanXi zhidan (W)2 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 0L
-
30/04/2023Hangzhou YinHang (W)0 - 3ShanXi zhidan (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Chinese Women FA Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Trung Quốc nữ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hangzhou YinHang Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hangzhou YinHang Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thắng
Bại: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thua
Thắng: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thắng
Bại: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hangzhou YinHang Nữ và ShanXi zhidan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai RCB (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Jiangsu Wuxi (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Changchun Masses Properties (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ShanXi zhidan (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Beijing Beikong (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Guangdong Meizhou (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Shandong Ticai (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
12 | Wuhan Jianghan (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc