Đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng, 14h30 ngày 27/10
Kết quả Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng trước đây
-
17/07/2024Shenzhen Xinpengcheng0 - 0Shanghai Shenhua0 - 0D
-
26/05/2024Shenzhen Xinpengcheng0 - 1Shanghai Shenhua0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Shenhua (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shanghai Shenhua (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Shenhua thắng
Bại: là số trận Shanghai Shenhua thua
Thắng: là số trận Shanghai Shenhua thắng
Bại: là số trận Shanghai Shenhua thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Shenhua và Shenzhen Xinpengcheng trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 28 | 23 | 4 | 1 | 69 | 17 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Shanghai Port | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 30 | 60 | 72 | T B T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 28 | 35 | 58 | T B H B T T |
4 | Beijing Guoan | 28 | 15 | 7 | 6 | 61 | 33 | 28 | 52 | H H H T T T |
5 | Shandong Taishan | 28 | 12 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 44 | B T B H T T |
6 | Tianjin Tigers | 28 | 11 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 39 | T T T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 28 | 11 | 3 | 14 | 50 | 55 | -5 | 36 | B H B H B T |
8 | Henan Football Club | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 38 | -5 | 34 | T B B T B B |
9 | Wuhan Three Towns | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | B B H H T B |
10 | Changchun Yatai | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 56 | -12 | 30 | T B T B B T |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 55 | -22 | 29 | T T T H B H |
12 | Qingdao Youth Island | 28 | 7 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 28 | H T T T B B |
13 | Qingdao Manatee | 28 | 7 | 5 | 16 | 27 | 54 | -27 | 26 | B T H B B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 52 | -27 | 25 | B B B B B H |
15 | Meizhou Hakka | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 53 | -26 | 24 | B T B B B H |
16 | Nantong Zhiyun | 28 | 5 | 7 | 16 | 30 | 61 | -31 | 22 | B B B T T H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc