Đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ, 15h00 ngày 22/9
Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ
Đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ
Phong độ Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ gần đây
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ trước đây
-
16/06/2024Shandong Ticai (W)2 - 0Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)1 - 0L
-
23/08/2023Shandong Ticai (W)1 - 1Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)0 - 1D
-
08/03/2023Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)1 - 1Shandong Ticai (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shandong Ticai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thắng
Bại: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thua
Thắng: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thắng
Bại: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ và Shandong Ticai Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 9 | 21 | 44 | T T T H T B |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 20 | 12 | 7 | 1 | 36 | 14 | 22 | 43 | H T T T H T |
3 | Shanghai RCB (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 14 | 16 | 40 | H T T T B H |
4 | Guangdong Meizhou (W) | 20 | 11 | 7 | 2 | 37 | 23 | 14 | 40 | T T H H H T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B B T H H |
6 | Beijing Beikong (W) | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 21 | 4 | 24 | B B B B B T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 20 | 5 | 9 | 6 | 23 | 23 | 0 | 24 | T T H B H H |
8 | Shandong Ticai (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 22 | B B T T H H |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B T T |
10 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 24 | -11 | 15 | H B B T T B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 20 | 2 | 9 | 9 | 15 | 30 | -15 | 15 | H T T B H B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 20 | 1 | 6 | 13 | 13 | 56 | -43 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc