Đối đầu Sai Kung vs South China AA, 16h30 ngày 03/3
Kết quả Sai Kung vs South China AA
Đối đầu Sai Kung vs South China AA
Phong độ Sai Kung gần đây
Phong độ South China AA gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Sai Kung vs South China AA
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sai Kung vs South China AA trước đây
-
05/11/2023South China AA9 - 0Sai Kung3 - 0L
-
18/06/2023South China AA8 - 2Sai Kung5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sai Kung vs South China AA
- Thống kê lịch sử đối đầu Sai Kung vs South China AA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sai Kung vs South China AA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sai Kung vs South China AA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sai Kung (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sai Kung (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sai Kung thắng
Bại: là số trận Sai Kung thua
Thắng: là số trận Sai Kung thắng
Bại: là số trận Sai Kung thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sai Kung và South China AA trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 15 | 11 | 3 | 1 | 51 | 17 | 34 | 36 | T T T T T B |
2 | Kowloon City | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 14 | 21 | 35 | T T B H T T |
3 | Citizen | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 27 | T H B T H T |
4 | South China AA | 15 | 7 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 26 | T H T B T T |
5 | Yuen Long FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 24 | T B T H H H |
6 | 3 Sing FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 20 | B T T T T H |
7 | Shatin SA | 15 | 6 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 20 | B T T B B B |
8 | Wing Yee FT | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
9 | Eastern District SA | 15 | 4 | 3 | 8 | 30 | 33 | -3 | 15 | T B B H B T |
10 | Kai Jing | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 38 | -25 | 11 | H B B T B B |
11 | Sai Kung | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 39 | -27 | 9 | H B T H B B |
12 | Wong Tai Sin | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 45 | -31 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc