Đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island, 18h35 ngày 27/7
Kết quả Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Qingdao West Coast, 18h35 ngày 27/7
Đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island trước đây
-
10/04/2024Qingdao Youth Island1 - 3Tianjin Tigers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tianjin Tigers (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tianjin Tigers (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tianjin Tigers thắng
Bại: là số trận Tianjin Tigers thua
Thắng: là số trận Tianjin Tigers thắng
Bại: là số trận Tianjin Tigers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tianjin Tigers và Qingdao Youth Island trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 21 | 18 | 3 | 0 | 72 | 18 | 54 | 57 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 20 | 16 | 4 | 0 | 49 | 8 | 41 | 52 | H T T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 20 | 13 | 3 | 4 | 46 | 19 | 27 | 42 | H T T T T H |
4 | Beijing Guoan | 21 | 11 | 4 | 6 | 38 | 26 | 12 | 37 | T T B B T B |
5 | Shandong Taishan | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 28 | 4 | 34 | H H B B H T |
6 | Zhejiang Greentown | 20 | 9 | 1 | 10 | 34 | 37 | -3 | 28 | T B B T B B |
7 | Tianjin Tigers | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 24 | B H T H B B |
8 | Henan Football Club | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 31 | -5 | 24 | T T T B H T |
9 | Shenzhen Xinpengcheng | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H H T T |
10 | Wuhan Three Towns | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | T B B T H H |
11 | Qingdao Manatee | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 36 | -19 | 19 | T B B T H B |
12 | Changchun Yatai | 20 | 4 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 18 | B H T H B B |
13 | Meizhou Hakka | 20 | 3 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 17 | B B B B T H |
14 | Qingdao Youth Island | 20 | 4 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 17 | B B B B T H |
15 | Cangzhou Mighty Lions | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 46 | -25 | 17 | B B B H H B |
16 | Nantong Zhiyun | 21 | 3 | 5 | 13 | 21 | 46 | -25 | 14 | H T B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc