Đối đầu Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 06/9
Kết quả Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong
Nhận định, Soi kèo Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 6/9
Đối đầu Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong trước đây
-
20/04/2024Shanghai Jiading Huilong1 - 1Qingdao Red Lions1 - 0D
-
28/07/2021Shanghai Jiading Huilong2 - 1Qingdao Red Lions0 - 1L
-
15/06/2021Qingdao Red Lions1 - 0Shanghai Jiading Huilong0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Shanghai Jiading Huilong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Red Lions (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Qingdao Red Lions (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Red Lions thắng
Bại: là số trận Qingdao Red Lions thua
Thắng: là số trận Qingdao Red Lions thắng
Bại: là số trận Qingdao Red Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Red Lions và Shanghai Jiading Huilong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 11 | 39 | 50 | T T H H T T |
2 | Dalian Zhixing | 21 | 13 | 4 | 4 | 32 | 17 | 15 | 43 | T T T T T B |
3 | Guangzhou FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 36 | 28 | 8 | 36 | T B T H T T |
4 | Chongqing Tonglianglong | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 18 | 13 | 35 | B H H B H B |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 25 | 6 | 35 | T B B H H T |
6 | Suzhou Dongwu | 21 | 8 | 9 | 4 | 35 | 24 | 11 | 33 | T B T H H H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | B T T H H B |
8 | Shenyang City Public | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 28 | T T H T H T |
9 | Nanjing City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 28 | -5 | 26 | H B T B B H |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 21 | 4 | 11 | 6 | 15 | 19 | -4 | 23 | H T H H B H |
11 | Yanbian Longding | 21 | 5 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 23 | B H B H H T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H H B T H |
13 | Qingdao Red Lions | 21 | 4 | 8 | 9 | 30 | 35 | -5 | 20 | B H H H B B |
14 | Dongguan Guanlian | 21 | 3 | 10 | 8 | 19 | 31 | -12 | 19 | B H B H B H |
15 | Wuxi Wugou | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 34 | -18 | 15 | T H B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 1 | 5 | 15 | 17 | 44 | -27 | 8 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc