Đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee, 14h30 ngày 27/10
Kết quả Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee
Đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee trước đây
-
26/05/2024Qingdao Manatee3 - 1Tianjin Tigers2 - 0L
-
22/10/2023Qingdao Manatee1 - 4Tianjin Tigers0 - 2W
-
28/06/2023Tianjin Tigers3 - 2Qingdao Manatee2 - 1W
-
12/10/2013Qingdao Manatee4 - 1Tianjin Tigers0 - 0L
-
13/04/2013Tianjin Tigers1 - 2Qingdao Manatee0 - 0L
-
14/07/2012Tianjin Tigers0 - 0Qingdao Manatee0 - 0D
-
16/03/2012Qingdao Manatee2 - 1Tianjin Tigers1 - 0L
-
29/10/2011Qingdao Manatee3 - 0Tianjin Tigers1 - 0L
-
02/07/2011Tianjin Tigers1 - 1Qingdao Manatee0 - 1D
-
01/08/2010Tianjin Tigers2 - 1Qingdao Manatee0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tianjin Tigers (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Tianjin Tigers (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tianjin Tigers thắng
Bại: là số trận Tianjin Tigers thua
Thắng: là số trận Tianjin Tigers thắng
Bại: là số trận Tianjin Tigers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tianjin Tigers và Qingdao Manatee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 28 | 23 | 4 | 1 | 69 | 17 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Shanghai Port | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 30 | 60 | 72 | T B T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 28 | 35 | 58 | T B H B T T |
4 | Beijing Guoan | 28 | 15 | 7 | 6 | 61 | 33 | 28 | 52 | H H H T T T |
5 | Shandong Taishan | 28 | 12 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 44 | B T B H T T |
6 | Tianjin Tigers | 28 | 11 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 39 | T T T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 28 | 11 | 3 | 14 | 50 | 55 | -5 | 36 | B H B H B T |
8 | Henan Football Club | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 38 | -5 | 34 | T B B T B B |
9 | Wuhan Three Towns | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | B B H H T B |
10 | Changchun Yatai | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 56 | -12 | 30 | T B T B B T |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 55 | -22 | 29 | T T T H B H |
12 | Qingdao Youth Island | 28 | 7 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 28 | H T T T B B |
13 | Qingdao Manatee | 28 | 7 | 5 | 16 | 27 | 54 | -27 | 26 | B T H B B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 52 | -27 | 25 | B B B B B H |
15 | Meizhou Hakka | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 53 | -26 | 24 | B T B B B H |
16 | Nantong Zhiyun | 28 | 5 | 7 | 16 | 30 | 61 | -31 | 22 | B B B T T H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc