Đối đầu North District FC vs Tai Chung FC, 14h00 ngày 21/4
Kết quả North District FC vs Tai Chung FC
Đối đầu North District FC vs Tai Chung FC
Phong độ North District FC gần đây
Phong độ Tai Chung FC gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: North District FC vs Tai Chung FC
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu North District FC vs Tai Chung FC trước đây
-
24/01/2024North District FC2 - 1Tai Chung FC0 - 0W
-
19/11/2023Tai Chung FC1 - 5North District FC1 - 3W
-
19/08/2023Tai Chung FC1 - 1North District FC0 - 0D
-
15/09/2019North District FC0 - 1Tai Chung FC0 - 0L
-
27/12/2015Tai Chung FC0 - 0North District FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu North District FC vs Tai Chung FC
- Thống kê lịch sử đối đầu North District FC vs Tai Chung FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North District FC vs Tai Chung FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North District FC vs Tai Chung FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
North District FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
North District FC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận North District FC thắng
Bại: là số trận North District FC thua
Thắng: là số trận North District FC thắng
Bại: là số trận North District FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội North District FC và Tai Chung FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kitchee | 17 | 13 | 3 | 1 | 54 | 10 | 44 | 42 | T T T H T H |
2 | LeeMan | 15 | 12 | 3 | 0 | 47 | 13 | 34 | 39 | H T T H T T |
3 | Wofoo Tai Po | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 8 | 20 | 32 | H T T T T H |
4 | Eastern A.A Football Team | 15 | 9 | 4 | 2 | 29 | 9 | 20 | 31 | T T H T H T |
5 | Southern District | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 15 | 21 | 30 | B T H T T B |
6 | Biu Chun Rangers | 17 | 5 | 0 | 12 | 33 | 33 | 0 | 15 | B T B B B B |
7 | North District FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 23 | 32 | -9 | 15 | B B H B T B |
8 | Hong Kong FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 33 | -18 | 14 | T B B T B B |
9 | Sham Shui Po | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 41 | -25 | 10 | T B T B B T |
10 | Hong Kong U23 | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 56 | -47 | 6 | B B B B B T |
11 | Tai Chung FC | 16 | 1 | 2 | 13 | 10 | 50 | -40 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc