Đối đầu Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 28/9
Kết quả Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown trước đây
-
17/05/2024Zhejiang Greentown5 - 2Nantong Zhiyun3 - 1L
-
08/08/2023Zhejiang Greentown1 - 1Nantong Zhiyun1 - 1D
-
10/05/2023Nantong Zhiyun1 - 2Zhejiang Greentown0 - 1L
-
05/08/2021Nantong Zhiyun1 - 1Zhejiang Greentown0 - 1D
-
16/07/2021Zhejiang Greentown1 - 0Nantong Zhiyun0 - 0L
-
19/10/2019Zhejiang Greentown1 - 2Nantong Zhiyun0 - 2W
-
15/06/2019Nantong Zhiyun0 - 0Zhejiang Greentown0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Trung Quốc | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantong Zhiyun và Zhejiang Greentown trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 26 | 22 | 3 | 1 | 87 | 26 | 61 | 69 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 26 | 21 | 4 | 1 | 66 | 16 | 50 | 67 | T B T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 58 | 27 | 31 | 52 | T T T B H B |
4 | Beijing Guoan | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H H T |
5 | Shandong Taishan | 26 | 10 | 8 | 8 | 36 | 34 | 2 | 38 | B B B T B H |
6 | Tianjin Tigers | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 36 | T B T T T B |
7 | Henan Football Club | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 35 | -3 | 34 | T H T B B T |
8 | Zhejiang Greentown | 26 | 10 | 3 | 13 | 46 | 52 | -6 | 33 | B T B H B H |
9 | Wuhan Three Towns | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | B T B B H H |
10 | Qingdao Youth Island | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 50 | -14 | 28 | B H H T T T |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 52 | -21 | 28 | B H T T T H |
12 | Changchun Yatai | 26 | 7 | 6 | 13 | 39 | 48 | -9 | 27 | T B T B T B |
13 | Qingdao Manatee | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 47 | -20 | 26 | T B B T H B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 48 | -24 | 24 | T B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 26 | 5 | 8 | 13 | 27 | 51 | -24 | 23 | B T B T B B |
16 | Nantong Zhiyun | 26 | 4 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 18 | B H B B B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc