Đối đầu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun, 19h00 ngày 10/8
Kết quả Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun trước đây
-
20/04/2024Nantong Zhiyun0 - 2Shanghai Shenhua0 - 1W
-
21/10/2023Nantong Zhiyun0 - 1Shanghai Shenhua0 - 1W
-
28/06/2023Shanghai Shenhua1 - 0Nantong Zhiyun1 - 0W
-
24/06/2020Shanghai Shenhua2 - 1Nantong Zhiyun0 - 0W
-
25/04/2018Nantong Zhiyun3 - 2Shanghai Shenhua0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Shenhua (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Shanghai Shenhua (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Shenhua thắng
Bại: là số trận Shanghai Shenhua thua
Thắng: là số trận Shanghai Shenhua thắng
Bại: là số trận Shanghai Shenhua thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Shenhua và Nantong Zhiyun trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 23 | 20 | 3 | 0 | 80 | 20 | 60 | 63 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 10 | 42 | 55 | T T T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 23 | 16 | 3 | 4 | 56 | 20 | 36 | 51 | T T H T T T |
4 | Beijing Guoan | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 27 | 13 | 40 | T B B T B T |
5 | Shandong Taishan | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 33 | 0 | 34 | B H T B B B |
6 | Zhejiang Greentown | 22 | 10 | 1 | 11 | 39 | 43 | -4 | 31 | B T B B B T |
7 | Henan Football Club | 22 | 7 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T T H |
8 | Tianjin Tigers | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 27 | T H B B T B |
9 | Wuhan Three Towns | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 34 | -6 | 26 | B T H H B T |
10 | Shenzhen Xinpengcheng | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T T B B |
11 | Qingdao Manatee | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 42 | -18 | 22 | B T H B T B |
12 | Changchun Yatai | 22 | 5 | 6 | 11 | 30 | 40 | -10 | 21 | T H B B T B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 49 | -24 | 21 | H H B B H T |
14 | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 45 | -22 | 20 | B T H B T B |
15 | Qingdao Youth Island | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B T H B H |
16 | Nantong Zhiyun | 22 | 3 | 6 | 13 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc