Đối đầu Suzhou Dongwu vs Nanjing City, 18h30 ngày 08/9
Kết quả Suzhou Dongwu vs Nanjing City
Đối đầu Suzhou Dongwu vs Nanjing City
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Suzhou Dongwu vs Nanjing City
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Nanjing City trước đây
-
21/04/2024Nanjing City2 - 2Suzhou Dongwu1 - 2D
-
20/08/2023Nanjing City2 - 1Suzhou Dongwu0 - 0L
-
10/05/2023Suzhou Dongwu1 - 1Nanjing City0 - 0D
-
20/09/2022Nanjing City1 - 2Suzhou Dongwu0 - 1W
-
03/09/2022Suzhou Dongwu0 - 0Nanjing City0 - 0D
-
24/09/2021Nanjing City2 - 1Suzhou Dongwu1 - 0L
-
07/09/2021Suzhou Dongwu0 - 0Nanjing City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Suzhou Dongwu vs Nanjing City
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Nanjing City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Nanjing City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Nanjing City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suzhou Dongwu (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Suzhou Dongwu (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suzhou Dongwu và Nanjing City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 22 | 15 | 6 | 1 | 50 | 11 | 39 | 51 | T H H T T H |
2 | Dalian Zhixing | 21 | 13 | 4 | 4 | 32 | 17 | 15 | 43 | T T T T T B |
3 | Guangzhou FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 36 | 28 | 8 | 36 | T B T H T T |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 22 | 9 | 9 | 4 | 31 | 25 | 6 | 36 | B B H H T H |
5 | Chongqing Tonglianglong | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 18 | 13 | 35 | B H H B H B |
6 | Suzhou Dongwu | 21 | 8 | 9 | 4 | 35 | 24 | 11 | 33 | T B T H H H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 22 | 9 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 33 | T T H H B T |
8 | Shenyang City Public | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 28 | 0 | 29 | T H T H T H |
9 | Nanjing City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 28 | -5 | 26 | H B T B B H |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 22 | 4 | 12 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | T H H B H H |
11 | Yanbian Longding | 21 | 5 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 23 | B H B H H T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H H B T H B |
13 | Qingdao Red Lions | 22 | 4 | 9 | 9 | 30 | 35 | -5 | 21 | H H H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 21 | 3 | 10 | 8 | 19 | 31 | -12 | 19 | B H B H B H |
15 | Wuxi Wugou | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 34 | -18 | 15 | T H B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 1 | 6 | 15 | 18 | 45 | -27 | 9 | B B T B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc