Đối đầu Lucky Mile FC vs Supreme FC, 14h30 ngày 03/11
Kết quả Lucky Mile FC vs Supreme FC
Đối đầu Lucky Mile FC vs Supreme FC
Phong độ Lucky Mile FC gần đây
Phong độ Supreme FC gần đây
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025: Lucky Mile FC vs Supreme FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Supreme FC trước đây
-
17/02/2019Lucky Mile FC5 - 1Supreme FC0 - 0W
-
09/09/2018Supreme FC2 - 2Lucky Mile FC2 - 1D
-
17/03/2018Lucky Mile FC0 - 1Supreme FC0 - 0L
-
13/11/2016Lucky Mile FC2 - 1Supreme FC0 - 0W
-
31/01/2016Supreme FC2 - 0Lucky Mile FC1 - 0L
-
20/09/2015Lucky Mile FC2 - 0Supreme FC0 - 0W
-
19/04/2015Lucky Mile FC2 - 0Supreme FC1 - 0W
-
19/10/2014Supreme FC4 - 0Lucky Mile FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lucky Mile FC vs Supreme FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Supreme FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Supreme FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hồng Kông | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng nhất Hồng Kông | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Supreme FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lucky Mile FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Lucky Mile FC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lucky Mile FC thắng
Bại: là số trận Lucky Mile FC thua
Thắng: là số trận Lucky Mile FC thắng
Bại: là số trận Lucky Mile FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lucky Mile FC và Supreme FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metro Gallery Sun Source | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Tung Sing FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 13 | 16 | T T T T T T |
3 | Yau Tsim Mong | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | T H T T B T |
4 | Fu Moon FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T T B T |
5 | Wong Tai Sin | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | H H T B T H |
6 | Kwai Tsing District FA | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | H H T T B |
7 | Kwun Tong | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B B T B |
8 | Mutual Football Club | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B T T B B |
9 | Lucky Mile FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | H B B B T T |
10 | Dreams Metro Gallery | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 6 | T B B T B B |
11 | Tsuen Wan | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H B H T B |
12 | Convoy Sun Hei | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 | B B H H B T |
13 | Wing Go FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 | -9 | 1 | B H B B B T |
14 | Sai Kung | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 1 | B B H B B H |
15 | Kwong Wah AA | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 16 | -12 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc