Đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns, 14h30 ngày 27/10
Kết quả Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns trước đây
-
25/05/2024Wuhan Three Towns0 - 1Meizhou Hakka0 - 0W
-
23/07/2023Wuhan Three Towns2 - 1Meizhou Hakka1 - 1L
-
25/04/2023Meizhou Hakka1 - 2Wuhan Three Towns1 - 1L
-
21/11/2022Wuhan Three Towns3 - 0Meizhou Hakka2 - 0L
-
22/08/2022Meizhou Hakka1 - 2Wuhan Three Towns1 - 2L
-
18/12/2021Wuhan Three Towns1 - 0Meizhou Hakka0 - 0L
-
30/11/2021Meizhou Hakka0 - 2Wuhan Three Towns0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 1 | 0 | 4 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Wuhan Three Towns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 28 | 23 | 4 | 1 | 69 | 17 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Shanghai Port | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 30 | 60 | 72 | T B T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 28 | 35 | 58 | T B H B T T |
4 | Beijing Guoan | 28 | 15 | 7 | 6 | 61 | 33 | 28 | 52 | H H H T T T |
5 | Shandong Taishan | 28 | 12 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 44 | B T B H T T |
6 | Tianjin Tigers | 28 | 11 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 39 | T T T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 28 | 11 | 3 | 14 | 50 | 55 | -5 | 36 | B H B H B T |
8 | Henan Football Club | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 38 | -5 | 34 | T B B T B B |
9 | Wuhan Three Towns | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | B B H H T B |
10 | Changchun Yatai | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 56 | -12 | 30 | T B T B B T |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 55 | -22 | 29 | T T T H B H |
12 | Qingdao Youth Island | 28 | 7 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 28 | H T T T B B |
13 | Qingdao Manatee | 28 | 7 | 5 | 16 | 27 | 54 | -27 | 26 | B T H B B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 52 | -27 | 25 | B B B B B H |
15 | Meizhou Hakka | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 53 | -26 | 24 | B T B B B H |
16 | Nantong Zhiyun | 28 | 5 | 7 | 16 | 30 | 61 | -31 | 22 | B B B T T H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc