Đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC, 18h35 ngày 16/9
Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen FC
Đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shenzhen FC gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Meizhou Hakka vs Shenzhen FC
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2023 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC trước đây
-
28/05/2023Shenzhen FC3 - 2Meizhou Hakka0 - 2L
-
03/07/2022Meizhou Hakka1 - 0Shenzhen FC0 - 0W
-
13/06/2022Shenzhen FC1 - 2Meizhou Hakka0 - 1W
-
30/09/2018Meizhou Hakka1 - 3Shenzhen FC0 - 3L
-
13/05/2018Shenzhen FC4 - 1Meizhou Hakka2 - 0L
-
23/07/2017Shenzhen FC3 - 1Meizhou Hakka1 - 0L
-
08/04/2017Meizhou Hakka0 - 1Shenzhen FC0 - 0L
-
27/08/2016Shenzhen FC2 - 0Meizhou Hakka1 - 0L
-
14/05/2016Meizhou Hakka2 - 1Shenzhen FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Shenzhen FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 28 | 18 | 5 | 5 | 57 | 27 | 30 | 59 | H B T B T B |
2 | Shandong Taishan | 28 | 15 | 9 | 4 | 53 | 23 | 30 | 54 | T T T H T T |
3 | Shanghai Shenhua | 28 | 15 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 51 | B H B T T T |
4 | Zhejiang Greentown | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 32 | 17 | 49 | H T T T T H |
5 | Beijing Guoan | 28 | 13 | 9 | 6 | 48 | 32 | 16 | 48 | T T B H T T |
6 | Chengdu Rongcheng FC | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 30 | 15 | 47 | B H T T H T |
7 | Wuhan Three Towns | 28 | 12 | 9 | 7 | 46 | 32 | 14 | 45 | T T T B B T |
8 | Tianjin Tigers | 28 | 10 | 14 | 4 | 37 | 27 | 10 | 44 | B T T T H T |
9 | Changchun Yatai | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 43 | -3 | 38 | T B B H T B |
10 | Henan Football Club | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | T T T H B T |
11 | Meizhou Hakka | 28 | 9 | 7 | 12 | 42 | 47 | -5 | 34 | H B T H T H |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 28 | 8 | 6 | 14 | 28 | 54 | -26 | 30 | B B B B B B |
13 | Qingdao Manatee | 28 | 7 | 5 | 16 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B T B B |
14 | Dalian Pro | 28 | 3 | 10 | 15 | 21 | 42 | -21 | 19 | B B B H B B |
15 | Nantong Zhiyun | 28 | 3 | 10 | 15 | 21 | 40 | -19 | 19 | T B B B B B |
16 | Shenzhen FC | 28 | 3 | 3 | 22 | 22 | 75 | -53 | 12 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc