Đối đầu Windsor Arch Ka I vs Lun Lok, 18h00 ngày 12/4
Kết quả Windsor Arch Ka I vs Lun Lok
Đối đầu Windsor Arch Ka I vs Lun Lok
Phong độ Windsor Arch Ka I gần đây
Phong độ Lun Lok gần đây
Ma Cao 2024: Windsor Arch Ka I vs Lun Lok
-
Giải đấu: Ma CaoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Windsor Arch Ka I vs Lun Lok trước đây
-
15/07/2023Windsor Arch Ka I0 - 6Lun Lok0 - 4L
-
14/04/2023Lun Lok1 - 2Windsor Arch Ka I1 - 1W
-
18/06/2022Lun Lok1 - 1Windsor Arch Ka I1 - 1D
-
03/04/2022Windsor Arch Ka I5 - 1Lun Lok3 - 1W
-
23/07/2021Windsor Arch Ka I2 - 0Lun Lok1 - 0W
-
09/05/2021Lun Lok0 - 4Windsor Arch Ka I0 - 3W
-
16/10/2020Windsor Arch Ka I3 - 1Lun Lok1 - 0W
-
07/06/2023Lun Lok4 - 4Windsor Arch Ka I1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Windsor Arch Ka I vs Lun Lok
- Thống kê lịch sử đối đầu Windsor Arch Ka I vs Lun Lok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Windsor Arch Ka I vs Lun Lok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ma Cao | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp FA Macao | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Windsor Arch Ka I vs Lun Lok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Windsor Arch Ka I (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Windsor Arch Ka I (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Windsor Arch Ka I thắng
Bại: là số trận Windsor Arch Ka I thua
Thắng: là số trận Windsor Arch Ka I thắng
Bại: là số trận Windsor Arch Ka I thua
BXH Vòng Bảng Ma Cao mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Windsor Arch Ka I và Lun Lok trên Bảng xếp hạng của Ma Cao mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ma Cao 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chao Pak Kei | 6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 1 | 31 | 16 | T T H T T T |
2 | Benfica de Macau | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 15 | T T T T B T |
3 | Macau University | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T B B T T |
4 | Cheng Fung | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H B H T T T |
5 | Hang Sai | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T B T B T B |
6 | Gala FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 7 | H T T B B B |
7 | CD Monte Carlo | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B T B H B T |
8 | Lun Lok | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B T T H B |
9 | Sporting de Macau | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 22 | -16 | 2 | B B B H H B |
10 | Windsor Arch Ka I | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 34 | -30 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc