Đối đầu LeeMan vs Tai Chung FC, 14h00 ngày 03/3
Kết quả LeeMan vs Tai Chung FC
Đối đầu LeeMan vs Tai Chung FC
Phong độ LeeMan gần đây
Phong độ Tai Chung FC gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: LeeMan vs Tai Chung FC
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LeeMan vs Tai Chung FC trước đây
-
28/01/2024LeeMan0 - 0Tai Chung FC0 - 0D
-
23/12/2023Tai Chung FC2 - 1LeeMan1 - 0L
-
05/01/2022Tai Chung FC1 - 2LeeMan0 - 2W
-
26/08/2023Tai Chung FC1 - 3LeeMan0 - 3W
-
12/03/2023Tai Chung FC0 - 4LeeMan0 - 0W
-
27/11/2022LeeMan3 - 1Tai Chung FC1 - 0W
-
09/05/2021LeeMan4 - 0Tai Chung FC2 - 0W
-
28/02/2021Tai Chung FC1 - 5LeeMan0 - 3W
-
27/11/2021Tai Chung FC0 - 1LeeMan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LeeMan vs Tai Chung FC
- Thống kê lịch sử đối đầu LeeMan vs Tai Chung FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LeeMan vs Tai Chung FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp ưu tú Hong Kong | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Hồng Kông | 5 | 5 | 0 | 0 |
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LeeMan vs Tai Chung FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LeeMan (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
LeeMan (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LeeMan thắng
Bại: là số trận LeeMan thua
Thắng: là số trận LeeMan thắng
Bại: là số trận LeeMan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LeeMan và Tai Chung FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kitchee | 11 | 9 | 1 | 1 | 40 | 8 | 32 | 28 | H T T T T T |
2 | LeeMan | 10 | 8 | 2 | 0 | 31 | 11 | 20 | 26 | T H T T T H |
3 | Wofoo Tai Po | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 6 | 13 | 19 | T T B T T H |
4 | Southern District | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 17 | B B H T H T |
5 | Eastern A.A Football Team | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 17 | T T H T H T |
6 | Biu Chun Rangers | 10 | 4 | 0 | 6 | 28 | 13 | 15 | 12 | T T T B B B |
7 | North District FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 17 | -1 | 11 | T B H B B T |
8 | Hong Kong FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 23 | -12 | 11 | H B T H T B |
9 | Tai Chung FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 33 | -26 | 5 | T B B B B B |
10 | Hong Kong U23 | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 46 | -41 | 3 | B H B B B B |
11 | Sham Shui Po | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 31 | -24 | 1 | B B B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc