Đối đầu Sham Shui Po vs LeeMan, 14h00 ngày 19/5
Kết quả Sham Shui Po vs LeeMan
Đối đầu Sham Shui Po vs LeeMan
Phong độ Sham Shui Po gần đây
Phong độ LeeMan gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Sham Shui Po vs LeeMan
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sham Shui Po vs LeeMan trước đây
-
11/05/2024LeeMan1 - 2Sham Shui Po1 - 0W
-
26/11/2023LeeMan3 - 1Sham Shui Po2 - 0L
-
23/04/2023LeeMan4 - 0Sham Shui Po0 - 0L
-
29/01/2023Sham Shui Po0 - 4LeeMan0 - 2L
-
08/01/2023LeeMan0 - 0Sham Shui Po0 - 0D
-
18/12/2022Sham Shui Po0 - 5LeeMan0 - 2L
-
22/10/2022LeeMan5 - 0Sham Shui Po2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sham Shui Po vs LeeMan
- Thống kê lịch sử đối đầu Sham Shui Po vs LeeMan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sham Shui Po vs LeeMan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sham Shui Po vs LeeMan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sham Shui Po (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sham Shui Po (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sham Shui Po thắng
Bại: là số trận Sham Shui Po thua
Thắng: là số trận Sham Shui Po thắng
Bại: là số trận Sham Shui Po thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sham Shui Po và LeeMan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 18 | 15 | 3 | 0 | 54 | 13 | 41 | 48 | H T T T T T |
2 | Kitchee | 18 | 13 | 3 | 2 | 55 | 12 | 43 | 42 | T H T H T B |
3 | Wofoo Tai Po | 18 | 13 | 3 | 2 | 36 | 9 | 27 | 42 | T H T T H T |
4 | Eastern A.A Football Team | 18 | 12 | 4 | 2 | 40 | 10 | 30 | 40 | T H T T T T |
5 | Southern District | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 16 | 20 | 31 | H T T B B H |
6 | Biu Chun Rangers | 19 | 7 | 0 | 12 | 39 | 33 | 6 | 21 | B B B B T T |
7 | North District FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 | T B T B B B |
8 | Hong Kong FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 41 | -25 | 17 | B B B B B T |
9 | Sham Shui Po | 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 46 | -29 | 11 | B B T B B H |
10 | Tai Chung FC | 18 | 1 | 3 | 14 | 12 | 53 | -41 | 6 | B B B B B H |
11 | Hong Kong U23 | 18 | 1 | 3 | 14 | 9 | 67 | -58 | 6 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc