Đối đầu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory, 14h00 ngày 13/10
Kết quả Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory
Đối đầu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory
Phong độ Shenzhen Youth gần đây
Phong độ Langfang City of Glory gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory trước đây
-
08/09/2024Langfang City of Glory1 - 1Shenzhen Youth1 - 1D
-
03/11/2023Shenzhen Youth1 - 1Langfang City of Glory1 - 1D
-
29/10/2023Langfang City of Glory1 - 1Shenzhen Youth0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chinese Champions League | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Shenzhen Youth (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen Youth thắng
Bại: là số trận Shenzhen Youth thua
Thắng: là số trận Shenzhen Youth thắng
Bại: là số trận Shenzhen Youth thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen Youth và Langfang City of Glory trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 61 | T T H T B H |
2 | Dalian Kuncheng | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 3 | 6 | 47 | B B T T T T |
3 | ShaanXi Union | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 47 | B T H T B T |
4 | Shenzhen Youth | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 46 | T H T B T B |
5 | Langfang City of Glory | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 45 | B H H T T T |
6 | Guangxi Hengchen Football Club | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 8 | 5 | 43 | T B T T B B |
7 | Hunan Billows | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 40 | T H H B T B |
8 | Shandong Taishan B | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 39 | B T B B B T |
9 | Shanghai Port B | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 38 | T B B B T B |
10 | Haimen Codion | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 37 | B H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc