Đối đầu Sai Kung vs Kowloon City, 16h30 ngày 12/5
Kết quả Sai Kung vs Kowloon City
Đối đầu Sai Kung vs Kowloon City
Phong độ Sai Kung gần đây
Phong độ Kowloon City gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Sai Kung vs Kowloon City
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sai Kung vs Kowloon City trước đây
-
22/10/2023Kowloon City3 - 1Sai Kung3 - 1L
-
02/10/2016Sai Kung0 - 2Kowloon City0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sai Kung vs Kowloon City
- Thống kê lịch sử đối đầu Sai Kung vs Kowloon City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sai Kung vs Kowloon City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sai Kung vs Kowloon City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sai Kung (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sai Kung (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sai Kung thắng
Bại: là số trận Sai Kung thua
Thắng: là số trận Sai Kung thắng
Bại: là số trận Sai Kung thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sai Kung và Kowloon City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 19 | 15 | 2 | 2 | 48 | 19 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 20 | 14 | 4 | 2 | 64 | 27 | 37 | 46 | B T B T H T |
3 | Yuen Long FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 34 | H T T T H B |
4 | 3 Sing FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 24 | 13 | 32 | H T T T B T |
5 | South China AA | 19 | 8 | 6 | 5 | 40 | 22 | 18 | 30 | T T H B T B |
6 | Citizen | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | H T B T B B |
7 | Shatin SA | 20 | 7 | 4 | 9 | 42 | 42 | 0 | 25 | B T H B H B |
8 | Wing Yee FT | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 40 | -14 | 22 | T B B T B T |
9 | Eastern District SA | 19 | 4 | 5 | 10 | 35 | 43 | -8 | 17 | B T B H B H |
10 | Kai Jing | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 48 | -26 | 17 | B B B B T T |
11 | Sai Kung | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B H T B B |
12 | Wong Tai Sin | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 55 | -34 | 12 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc