Đối đầu Kitchee vs North District FC, 14h00 ngày 14/4
Kết quả Kitchee vs North District FC
Đối đầu Kitchee vs North District FC
Phong độ Kitchee gần đây
Phong độ North District FC gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Kitchee vs North District FC
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kitchee vs North District FC trước đây
-
21/02/2024North District FC0 - 1Kitchee0 - 0W
-
20/01/2024Kitchee1 - 3North District FC1 - 1L
-
03/12/2023North District FC2 - 3Kitchee0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Kitchee vs North District FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs North District FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs North District FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs North District FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kitchee (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kitchee (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kitchee và North District FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kitchee | 15 | 12 | 2 | 1 | 50 | 10 | 40 | 38 | T T T T T H |
2 | LeeMan | 14 | 11 | 3 | 0 | 44 | 13 | 31 | 36 | T H T T H T |
3 | Wofoo Tai Po | 12 | 9 | 1 | 2 | 27 | 8 | 19 | 28 | T T H T T T |
4 | Eastern A.A Football Team | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 9 | 15 | 28 | B T T H T H |
5 | Southern District | 14 | 8 | 3 | 3 | 35 | 13 | 22 | 27 | T T B T H T |
6 | Biu Chun Rangers | 15 | 5 | 0 | 10 | 33 | 29 | 4 | 15 | B B B T B B |
7 | North District FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 23 | 28 | -5 | 15 | T B B H B T |
8 | Hong Kong FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 33 | -18 | 14 | T B B T B B |
9 | Sham Shui Po | 13 | 2 | 1 | 10 | 14 | 40 | -26 | 7 | B H T B T B |
10 | Hong Kong U23 | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 56 | -47 | 6 | B B B B B T |
11 | Tai Chung FC | 15 | 1 | 2 | 12 | 10 | 45 | -35 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc