Đối đầu South China AA vs Kai Jing, 14h30 ngày 04/2
Kết quả South China AA vs Kai Jing
Đối đầu South China AA vs Kai Jing
Phong độ South China AA gần đây
Phong độ Kai Jing gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: South China AA vs Kai Jing
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/2/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu South China AA vs Kai Jing trước đây
-
03/12/2023Kai Jing1 - 1South China AA0 - 0D
-
26/02/2023South China AA0 - 1Kai Jing0 - 1L
-
30/10/2022Kai Jing1 - 1South China AA0 - 1D
-
24/10/2021South China AA0 - 1Kai Jing0 - 1L
-
18/04/2021South China AA2 - 1Kai Jing2 - 1W
-
10/11/2019South China AA3 - 1Kai Jing2 - 0W
-
10/02/2018South China AA0 - 0Kai Jing0 - 0D
-
22/10/2017Kai Jing1 - 0South China AA0 - 0L
-
25/06/2023South China AA1 - 3Kai Jing1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu South China AA vs Kai Jing
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs Kai Jing: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs Kai Jing: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs Kai Jing: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
South China AA (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
South China AA (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận South China AA thắng
Bại: là số trận South China AA thua
Thắng: là số trận South China AA thắng
Bại: là số trận South China AA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội South China AA và Kai Jing trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 13 | 10 | 3 | 0 | 46 | 14 | 32 | 33 | T T T T T T |
2 | Kowloon City | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | T B T T B H |
3 | Citizen | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 23 | H T T H B T |
4 | Yuen Long FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 28 | 17 | 11 | 22 | B T T B T H |
5 | South China AA | 13 | 5 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 20 | T T T H T B |
6 | Shatin SA | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 23 | 6 | 20 | B H B T T B |
7 | 3 Sing FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | B B B T T T |
8 | Eastern District SA | 13 | 3 | 3 | 7 | 27 | 31 | -4 | 12 | B B T B B H |
9 | Kai Jing | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 32 | -20 | 11 | H T H B B T |
10 | Wing Yee FT | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
11 | Sai Kung | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 34 | -23 | 9 | B B H B T H |
12 | Wong Tai Sin | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 39 | -27 | 9 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc