Đối đầu Eastern District SA vs Kai Jing, 18h30 ngày 03/11
Kết quả Eastern District SA vs Kai Jing
Đối đầu Eastern District SA vs Kai Jing
Phong độ Eastern District SA gần đây
Phong độ Kai Jing gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Eastern District SA vs Kai Jing
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 18:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Kai Jing trước đây
-
18/02/2024Eastern District SA3 - 1Kai Jing1 - 0W
-
15/10/2023Kai Jing1 - 1Eastern District SA1 - 0D
-
14/05/2023Eastern District SA4 - 3Kai Jing2 - 2W
-
18/12/2022Kai Jing1 - 1Eastern District SA0 - 0D
-
03/10/2021Eastern District SA3 - 0Kai Jing3 - 0W
-
30/05/2021Eastern District SA1 - 0Kai Jing1 - 0W
-
15/09/2019Eastern District SA2 - 0Kai Jing0 - 0W
-
20/05/2018Eastern District SA4 - 2Kai Jing2 - 1W
-
26/11/2017Kai Jing1 - 4Eastern District SA0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Eastern District SA vs Kai Jing
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Kai Jing: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Kai Jing: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 7 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Kai Jing: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eastern District SA (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Eastern District SA (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eastern District SA thắng
Bại: là số trận Eastern District SA thua
Thắng: là số trận Eastern District SA thắng
Bại: là số trận Eastern District SA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eastern District SA và Kai Jing trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 13 | T T H T T B |
2 | South China AA | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 13 | T T H T T |
3 | Sham Shui Po | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | H T T T B T |
4 | Kai Jing | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 | B T T B T T |
5 | Citizen | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 11 | T T H H T |
6 | Eastern District SA | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | B T T H B B |
7 | Yuen Long FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T B B T |
8 | Tuen Mun Football Team | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B T B T B |
9 | Shatin SA | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 6 | B B T B T |
10 | Tai Chung FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 20 | -15 | 6 | T B B B T B |
11 | 3 Sing FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | WSE | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | B B B T B |
13 | Wing Yee FT | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 19 | -18 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc