Đối đầu Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior, 14h00 ngày 19/10
Kết quả Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior
Đối đầu Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior
Phong độ Hubei Istar gần đây
Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior trước đây
-
15/09/2024Jiangxi Dark Horse Junior2 - 1Hubei Istar0 - 1L
-
22/10/2023Jiangxi Dark Horse Junior1 - 0Hubei Istar0 - 0L
-
09/09/2023Hubei Istar2 - 0Jiangxi Dark Horse Junior1 - 0W
-
09/11/2021Jiangxi Dark Horse Junior1 - 2Hubei Istar0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior
- Thống kê lịch sử đối đầu Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hubei Istar vs Jiangxi Dark Horse Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hubei Istar (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hubei Istar (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hubei Istar thắng
Bại: là số trận Hubei Istar thua
Thắng: là số trận Hubei Istar thắng
Bại: là số trận Hubei Istar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hubei Istar và Jiangxi Dark Horse Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 61 | T H T B H B |
2 | Dalian Kuncheng | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 3 | 7 | 50 | B T T T T T |
3 | ShaanXi Union | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 50 | T H T B T T |
4 | Shenzhen Youth | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 49 | H T B T B T |
5 | Langfang City of Glory | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 4 | 5 | 45 | H H T T T B |
6 | Guangxi Hengchen Football Club | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 43 | B T T B B B |
7 | Shandong Taishan B | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 42 | T B B B T T |
8 | Hunan Billows | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 12 | -3 | 41 | H H B T B H |
9 | Shanghai Port B | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 38 | B B B T B B |
10 | Haimen Codion | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 22 | -14 | 38 | H B B B H H |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc