Đối đầu Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po, 15h30 ngày 28/4
Kết quả Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po
Đối đầu Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po
Phong độ Hong Kong FC gần đây
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po trước đây
-
15/11/2023Hong Kong FC2 - 0Wofoo Tai Po1 - 0W
-
15/10/2023Wofoo Tai Po2 - 1Hong Kong FC1 - 1L
-
08/04/2023Hong Kong FC0 - 2Wofoo Tai Po0 - 0L
-
06/11/2022Wofoo Tai Po2 - 4Hong Kong FC2 - 1W
-
12/03/2023Hong Kong FC1 - 1Wofoo Tai Po0 - 1D
-
27/11/2022Wofoo Tai Po1 - 2Hong Kong FC0 - 2W
-
05/03/2017Wofoo Tai Po1 - 2Hong Kong FC0 - 0W
-
09/09/2016Hong Kong FC1 - 2Wofoo Tai Po1 - 1L
-
20/06/2021Wofoo Tai Po3 - 4Hong Kong FC2 - 2W
-
01/05/2016Wofoo Tai Po1 - 5Hong Kong FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po
- Thống kê lịch sử đối đầu Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp ưu tú Hong Kong | 4 | 2 | 0 | 2 |
VĐQG Hồng Kông | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng nhất Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hong Kong FC vs Wofoo Tai Po: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hong Kong FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hong Kong FC (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hong Kong FC thắng
Bại: là số trận Hong Kong FC thua
Thắng: là số trận Hong Kong FC thắng
Bại: là số trận Hong Kong FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hong Kong FC và Wofoo Tai Po trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 17 | 14 | 3 | 0 | 50 | 13 | 37 | 45 | T H T T T T |
2 | Kitchee | 16 | 12 | 3 | 1 | 48 | 10 | 38 | 39 | T T T H T H |
3 | Eastern A.A Football Team | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 9 | 26 | 34 | T H T H T T |
4 | Wofoo Tai Po | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 8 | 20 | 32 | H T T T T H |
5 | Southern District | 17 | 9 | 3 | 5 | 36 | 16 | 20 | 30 | T H T T B B |
6 | North District FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 26 | 34 | -8 | 18 | B H B T B T |
7 | Biu Chun Rangers | 17 | 5 | 0 | 12 | 33 | 33 | 0 | 15 | B T B B B B |
8 | Hong Kong FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 35 | -20 | 14 | B B T B B B |
9 | Sham Shui Po | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 41 | -25 | 10 | T B T B B T |
10 | Hong Kong U23 | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 56 | -47 | 6 | B B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 17 | 1 | 2 | 14 | 12 | 53 | -41 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc