Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou, 14h00 ngày 13/10
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou trước đây
-
01/06/2024Wuxi Wugou0 - 1Heilongjiang Lava Spring0 - 0W
-
22/10/2023Wuxi Wugou2 - 1Heilongjiang Lava Spring1 - 1L
-
09/07/2023Heilongjiang Lava Spring6 - 2Wuxi Wugou2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heilongjiang Lava Spring (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Heilongjiang Lava Spring (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heilongjiang Lava Spring và Wuxi Wugou trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 26 | 18 | 6 | 2 | 62 | 15 | 47 | 60 | T H B T T T |
2 | Dalian Zhixing | 26 | 14 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | B H H B T B |
3 | Guangzhou FC | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 32 | 13 | 45 | T T H T H H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 26 | 12 | 9 | 5 | 39 | 22 | 17 | 45 | B H T B T T |
5 | Suzhou Dongwu | 26 | 11 | 11 | 4 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T H T H T |
6 | Shenyang City Public | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 30 | 6 | 41 | T H T T T T |
7 | Guangxi Pingguo Haliao | 26 | 9 | 13 | 4 | 36 | 30 | 6 | 40 | T H H H H H |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 36 | B T H B H H |
9 | Yanbian Longding | 26 | 7 | 9 | 10 | 28 | 43 | -15 | 30 | T H B T B T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 26 | 5 | 14 | 7 | 19 | 23 | -4 | 29 | H H H H T B |
11 | Nanjing City | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 35 | -8 | 28 | H B H B B H |
12 | Dongguan Guanlian | 26 | 4 | 13 | 9 | 28 | 39 | -11 | 25 | H H H B H T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 23 | H B H B B B |
14 | Qingdao Red Lions | 26 | 4 | 10 | 12 | 33 | 45 | -12 | 22 | B H B B H B |
15 | Wuxi Wugou | 26 | 4 | 7 | 15 | 23 | 44 | -21 | 19 | B B H T B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 22 | 51 | -29 | 15 | H H T T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc