Đối đầu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring, 18h30 ngày 20/10
Kết quả Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring
Đối đầu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring trước đây
-
08/06/2024Heilongjiang Lava Spring2 - 4Suzhou Dongwu1 - 2W
-
26/08/2023Heilongjiang Lava Spring3 - 0Suzhou Dongwu1 - 0L
-
14/05/2023Suzhou Dongwu0 - 2Heilongjiang Lava Spring0 - 2L
-
05/08/2022Suzhou Dongwu2 - 1Heilongjiang Lava Spring2 - 0W
-
19/07/2022Heilongjiang Lava Spring0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
-
21/05/2021Heilongjiang Lava Spring1 - 0Suzhou Dongwu1 - 0L
-
26/04/2021Suzhou Dongwu3 - 1Heilongjiang Lava Spring2 - 0W
-
05/11/2020Heilongjiang Lava Spring0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suzhou Dongwu (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Suzhou Dongwu (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suzhou Dongwu và Heilongjiang Lava Spring trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 28 | 19 | 6 | 3 | 67 | 18 | 49 | 63 | B T T T T B |
2 | Dalian Zhixing | 27 | 15 | 6 | 6 | 40 | 25 | 15 | 51 | H H B T B T |
3 | Guangzhou FC | 28 | 13 | 10 | 5 | 47 | 32 | 15 | 49 | H T H H H T |
4 | Chongqing Tonglianglong | 28 | 12 | 10 | 6 | 40 | 24 | 16 | 46 | T B T T B H |
5 | Shenyang City Public | 28 | 12 | 8 | 8 | 37 | 32 | 5 | 44 | T T T T T B |
6 | Suzhou Dongwu | 27 | 11 | 11 | 5 | 42 | 31 | 11 | 44 | T H T H T B |
7 | Guangxi Pingguo Haliao | 27 | 10 | 13 | 4 | 39 | 32 | 7 | 43 | H H H H H T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 28 | 11 | 9 | 8 | 30 | 28 | 2 | 42 | H B H H T T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 28 | 5 | 16 | 7 | 20 | 24 | -4 | 31 | H H T B H H |
10 | Yanbian Longding | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 46 | -16 | 31 | B T B T B H |
11 | Dongguan Guanlian | 28 | 5 | 14 | 9 | 29 | 39 | -10 | 29 | H B H T H T |
12 | Nanjing City | 27 | 6 | 10 | 11 | 27 | 37 | -10 | 28 | B H B B H B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 40 | -17 | 23 | B H B B B B |
14 | Qingdao Red Lions | 28 | 4 | 11 | 13 | 33 | 46 | -13 | 23 | B B H B B H |
15 | Wuxi Wugou | 27 | 5 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 22 | B H T B B T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 28 | 3 | 7 | 18 | 22 | 52 | -30 | 16 | T T B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc