Đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 18h35 ngày 18/8
Kết quả ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ trước đây
-
28/04/2024Hangzhou YinHang (W)0 - 2ShanXi zhidan (W)0 - 1W
-
11/11/2023ShanXi zhidan (W)2 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 0W
-
30/04/2023Hangzhou YinHang (W)0 - 3ShanXi zhidan (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShanXi zhidan Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ShanXi zhidan Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShanXi zhidan Nữ thắng
Bại: là số trận ShanXi zhidan Nữ thua
Thắng: là số trận ShanXi zhidan Nữ thắng
Bại: là số trận ShanXi zhidan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShanXi zhidan Nữ và Hangzhou YinHang Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 26 | 8 | 18 | 37 | T T T H T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 16 | 9 | 6 | 1 | 32 | 14 | 18 | 33 | H T T B H T |
3 | Shanghai RCB (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 11 | 10 | 33 | T B T T H T |
4 | Guangdong Meizhou (W) | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 16 | 9 | 31 | T T T B B T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | B T T T T B |
6 | Beijing Beikong (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 13 | 5 | 21 | T T B T B B |
7 | ShanXi zhidan (W) | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | H B T H B T |
8 | Shandong Ticai (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 25 | -10 | 14 | B B B T B B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 24 | -12 | 11 | B H B T H B |
10 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 15 | 1 | 6 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B B H T H |
11 | Hainan Qiongzhong (W) | 15 | 1 | 6 | 8 | 9 | 32 | -23 | 9 | B T B B B B |
12 | HeNan zhongyuan (W) | 15 | 0 | 8 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc