Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Shanghai RCB Nữ, 18h35 ngày 08/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Hangzhou YinHang Nữ vs Shanghai RCB Nữ

Lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Shanghai RCB Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Shanghai RCB Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Shanghai RCB Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 0 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Shanghai RCB Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 5 0 0 5
Chinese Women FA Cup 2 0 0 2
Chinese STU 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Shanghai RCB Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hangzhou YinHang Nữ (sân nhà) 2 0 0 2
Hangzhou YinHang Nữ (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thắng
Bại: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hangzhou YinHang NữShanghai RCB Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 19 13 5 1 30 8 22 44 H T T T H T
2 Changchun Masses Properties (W) 19 11 7 1 35 14 21 40 B H T T T H
3 Shanghai RCB (W) 18 12 3 3 29 12 17 39 T T H T T T
4 Guangdong Meizhou (W) 19 10 7 2 34 22 12 37 B T T H H H
5 Jiangsu Wuxi (W) 19 9 4 6 26 16 10 31 T T B B T H
6 ShanXi zhidan (W) 18 5 7 6 22 22 0 22 H B T T H B
7 Beijing Beikong (W) 19 6 3 10 19 20 -1 21 T B B B B B
8 Shandong Ticai (W) 19 6 3 10 22 27 -5 21 T B B T T H
9 HeNan zhongyuan (W) 18 2 8 8 13 26 -13 14 B B H T T B
10 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 18 2 6 10 10 22 -12 12 H T H B B T
11 Hangzhou YinHang (W) 18 2 5 11 14 30 -16 11 T H B B B B
12 Hainan Qiongzhong (W) 18 1 6 11 12 47 -35 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: