Đối đầu Hang Yuen FC vs Taichung Futuro, 17h00 ngày 27/10
Kết quả Hang Yuen FC vs Taichung Futuro
Đối đầu Hang Yuen FC vs Taichung Futuro
Phong độ Hang Yuen FC gần đây
Phong độ Taichung Futuro gần đây
Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa 2024: Hang Yuen FC vs Taichung Futuro
-
Giải đấu: Liên tỉnh Đài Bắc Trung HoaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hang Yuen FC vs Taichung Futuro trước đây
-
16/06/2024Taichung Futuro1 - 0Hang Yuen FC0 - 0L
-
05/05/2024Hang Yuen FC0 - 1Taichung Futuro0 - 1L
-
26/11/2023Taichung Futuro2 - 0Hang Yuen FC1 - 0L
-
09/07/2023Taichung Futuro3 - 1Hang Yuen FC1 - 0L
-
31/05/2023Taichung Futuro0 - 1Hang Yuen FC0 - 0W
-
27/11/2022Hang Yuen FC1 - 5Taichung Futuro0 - 2L
-
14/08/2022Taichung Futuro4 - 2Hang Yuen FC1 - 0L
-
26/06/2022Hang Yuen FC0 - 0Taichung Futuro0 - 0D
-
28/11/2021Hang Yuen FC0 - 1Taichung Futuro0 - 0L
-
18/04/2021Hang Yuen FC1 - 0Taichung Futuro1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hang Yuen FC vs Taichung Futuro
- Thống kê lịch sử đối đầu Hang Yuen FC vs Taichung Futuro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hang Yuen FC vs Taichung Futuro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hang Yuen FC vs Taichung Futuro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hang Yuen FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hang Yuen FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hang Yuen FC thắng
Bại: là số trận Hang Yuen FC thua
Thắng: là số trận Hang Yuen FC thắng
Bại: là số trận Hang Yuen FC thua
BXH Vòng Bảng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hang Yuen FC và Taichung Futuro trên Bảng xếp hạng của Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tainan City Steel | 18 | 13 | 4 | 1 | 46 | 13 | 33 | 43 | T T T T T T |
2 | Taichung Futuro | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T B H H |
3 | Hang Yuen FC | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 17 | 11 | 30 | T T B T T T |
4 | Athletic Club Taipei | 18 | 9 | 2 | 7 | 30 | 21 | 9 | 29 | T B T T B T |
5 | Taiwan Power Company | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 23 | 7 | 26 | B B T B B B |
6 | Taiwan Shihu | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 18 | B B B T B H |
7 | Ming Chuan University | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 40 | -21 | 17 | B T B B T H |
8 | Vikings-Play One | 18 | 0 | 2 | 16 | 16 | 62 | -46 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc