Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ, 18h35 ngày 25/8
Kết quả Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
Phong độ Hainan Qiongzhong Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ trước đây
-
04/05/2024Hainan Qiongzhong (W)1 - 2Shandong Ticai (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Ticai Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shandong Ticai Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Ticai Nữ thắng
Bại: là số trận Shandong Ticai Nữ thua
Thắng: là số trận Shandong Ticai Nữ thắng
Bại: là số trận Shandong Ticai Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Ticai Nữ và Hainan Qiongzhong Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 27 | 8 | 19 | 40 | T T H T T T |
2 | Guangdong Meizhou (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 34 | 22 | 12 | 35 | T B B T T H |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 16 | 9 | 6 | 1 | 32 | 14 | 18 | 33 | H T T B H T |
4 | Shanghai RCB (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 11 | 10 | 33 | T B T T H T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | B T T T T B |
6 | ShanXi zhidan (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 20 | 2 | 22 | T H B T T H |
7 | Beijing Beikong (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 13 | 5 | 21 | T T B T B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 25 | -10 | 14 | B B B T B B |
9 | HeNan zhongyuan (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B B B H T T |
10 | Hangzhou YinHang (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 13 | 27 | -14 | 11 | B T H B B B |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 17 | 1 | 6 | 10 | 8 | 22 | -14 | 9 | B H T H B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 38 | -26 | 9 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc