Đối đầu ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard, 17h00 ngày 15/9
Kết quả ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard
Đối đầu ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ Guangzhou Shadow Leopard gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard trước đây
-
29/06/2024ShaanXi Union2 - 1Shandong Taishan B1 - 1W
-
16/04/2024Shandong Taishan B0 - 2ShaanXi Union0 - 2
Thống kê thành tích đối đầu ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Guangzhou Shadow Leopard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShaanXi Union (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ShaanXi Union (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShaanXi Union thắng
Bại: là số trận ShaanXi Union thua
Thắng: là số trận ShaanXi Union thắng
Bại: là số trận ShaanXi Union thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShaanXi Union và Guangzhou Shadow Leopard trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 56 | H H T T |
2 | Shenzhen Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 40 | T B T H |
3 | ShaanXi Union | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 40 | B H B T |
4 | Guangxi Hengchen Football Club | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 37 | T B T B |
5 | Hunan Billows | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 36 | H H T H |
6 | Shandong Taishan B | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 36 | H T B T |
7 | Haimen Codion | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 36 | B B B H |
8 | Shanghai Port B | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 35 | B T T B |
9 | Langfang City of Glory | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 35 | T H B H |
10 | Dalian Kuncheng | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 35 | H T B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc