Đối đầu Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 15/9
Kết quả Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu
Phong độ Guangzhou Evergrande gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu trước đây
-
27/04/2024Suzhou Dongwu1 - 1Guangzhou FC1 - 1D
-
12/08/2023Suzhou Dongwu1 - 2Guangzhou FC1 - 1W
-
07/05/2023Guangzhou FC0 - 1Suzhou Dongwu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangzhou Evergrande vs Suzhou Dongwu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangzhou Evergrande (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Guangzhou Evergrande (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangzhou Evergrande thắng
Bại: là số trận Guangzhou Evergrande thua
Thắng: là số trận Guangzhou Evergrande thắng
Bại: là số trận Guangzhou Evergrande thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangzhou Evergrande và Suzhou Dongwu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 22 | 15 | 6 | 1 | 50 | 11 | 39 | 51 | T H H T T H |
2 | Dalian Zhixing | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 19 | 15 | 44 | T T T T B H |
3 | Guangzhou FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | B T H T T T |
4 | Chongqing Tonglianglong | 22 | 9 | 9 | 4 | 32 | 19 | 13 | 36 | H H B H B H |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 22 | 9 | 9 | 4 | 31 | 25 | 6 | 36 | B B H H T H |
6 | Suzhou Dongwu | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 25 | 12 | 36 | B T H H H T |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 22 | 9 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 33 | T T H H B T |
8 | Shenyang City Public | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 28 | 0 | 29 | T H T H T H |
9 | Nanjing City | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 26 | B T B B H B |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 22 | 4 | 12 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | T H H B H H |
11 | Yanbian Longding | 22 | 5 | 9 | 8 | 24 | 38 | -14 | 24 | H B H H T H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H H B T H B |
13 | Qingdao Red Lions | 22 | 4 | 9 | 9 | 30 | 35 | -5 | 21 | H H H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 22 | 3 | 11 | 8 | 20 | 32 | -12 | 20 | H B H B H H |
15 | Wuxi Wugou | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 38 | -21 | 15 | H B H T B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 1 | 6 | 15 | 18 | 45 | -27 | 9 | B B T B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc