Đối đầu Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande, 14h00 ngày 19/10
Kết quả Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande
Đối đầu Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Guangzhou Evergrande gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande trước đây
-
09/06/2024Guangzhou FC1 - 3Liaoning Tieren1 - 1W
-
29/07/2023Liaoning Tieren3 - 1Guangzhou FC2 - 0W
-
23/04/2023Guangzhou FC0 - 0Liaoning Tieren0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Guangzhou Evergrande: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liaoning Tieren (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Liaoning Tieren (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Liaoning Tieren thắng
Bại: là số trận Liaoning Tieren thua
Thắng: là số trận Liaoning Tieren thắng
Bại: là số trận Liaoning Tieren thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Liaoning Tieren và Guangzhou Evergrande trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 27 | 19 | 6 | 2 | 65 | 15 | 50 | 63 | H B T T T T |
2 | Dalian Zhixing | 27 | 15 | 6 | 6 | 40 | 25 | 15 | 51 | H H B T B T |
3 | Guangzhou FC | 27 | 12 | 10 | 5 | 45 | 32 | 13 | 46 | T H T H H H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 27 | 12 | 9 | 6 | 39 | 23 | 16 | 45 | H T B T T B |
5 | Shenyang City Public | 27 | 12 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 44 | H T T T T T |
6 | Suzhou Dongwu | 27 | 11 | 11 | 5 | 42 | 31 | 11 | 44 | T H T H T B |
7 | Guangxi Pingguo Haliao | 27 | 10 | 13 | 4 | 39 | 32 | 7 | 43 | H H H H H T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 27 | 10 | 9 | 8 | 27 | 26 | 1 | 39 | T H B H H T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 27 | 5 | 15 | 7 | 19 | 23 | -4 | 30 | H H H T B H |
10 | Yanbian Longding | 27 | 7 | 9 | 11 | 30 | 46 | -16 | 30 | H B T B T B |
11 | Nanjing City | 27 | 6 | 10 | 11 | 27 | 37 | -10 | 28 | B H B B H B |
12 | Dongguan Guanlian | 27 | 4 | 14 | 9 | 28 | 39 | -11 | 26 | H H B H T H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 40 | -17 | 23 | B H B B B B |
14 | Qingdao Red Lions | 27 | 4 | 10 | 13 | 33 | 46 | -13 | 22 | H B B H B B |
15 | Wuxi Wugou | 27 | 5 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 22 | B H T B B T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 51 | -29 | 16 | H T T B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc