Đối đầu Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao, 18h30 ngày 20/10
Kết quả Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao
Đối đầu Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Guangxi Pingguo Haliao gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao trước đây
-
09/06/2024Guangxi Pingguo Haliao2 - 2Nanjing City2 - 0D
-
21/10/2023Guangxi Pingguo Haliao0 - 0Nanjing City0 - 0D
-
08/07/2023Nanjing City0 - 0Guangxi Pingguo Haliao0 - 0D
-
04/08/2022Guangxi Pingguo Haliao0 - 0Nanjing City0 - 0D
-
20/07/2022Nanjing City0 - 0Guangxi Pingguo Haliao0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 5 | 0 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Guangxi Pingguo Haliao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nanjing City (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Nanjing City (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nanjing City thắng
Bại: là số trận Nanjing City thua
Thắng: là số trận Nanjing City thắng
Bại: là số trận Nanjing City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nanjing City và Guangxi Pingguo Haliao trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 28 | 19 | 6 | 3 | 67 | 18 | 49 | 63 | B T T T T B |
2 | Dalian Zhixing | 27 | 15 | 6 | 6 | 40 | 25 | 15 | 51 | H H B T B T |
3 | Guangzhou FC | 28 | 13 | 10 | 5 | 47 | 32 | 15 | 49 | H T H H H T |
4 | Chongqing Tonglianglong | 28 | 12 | 10 | 6 | 40 | 24 | 16 | 46 | T B T T B H |
5 | Shenyang City Public | 28 | 12 | 8 | 8 | 37 | 32 | 5 | 44 | T T T T T B |
6 | Suzhou Dongwu | 27 | 11 | 11 | 5 | 42 | 31 | 11 | 44 | T H T H T B |
7 | Guangxi Pingguo Haliao | 27 | 10 | 13 | 4 | 39 | 32 | 7 | 43 | H H H H H T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 28 | 11 | 9 | 8 | 30 | 28 | 2 | 42 | H B H H T T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 28 | 5 | 16 | 7 | 20 | 24 | -4 | 31 | H H T B H H |
10 | Yanbian Longding | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 46 | -16 | 31 | B T B T B H |
11 | Dongguan Guanlian | 28 | 5 | 14 | 9 | 29 | 39 | -10 | 29 | H B H T H T |
12 | Nanjing City | 27 | 6 | 10 | 11 | 27 | 37 | -10 | 28 | B H B B H B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 40 | -17 | 23 | B H B B B B |
14 | Qingdao Red Lions | 28 | 4 | 11 | 13 | 33 | 46 | -13 | 23 | B B H B B H |
15 | Wuxi Wugou | 27 | 5 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 22 | B H T B B T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 28 | 3 | 7 | 18 | 22 | 52 | -30 | 16 | T T B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc