Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ, 15h00 ngày 28/9
Kết quả Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ trước đây
-
23/06/2024Guangdong Meizhou (W)2 - 0Jiangsu Wuxi (W)0 - 0L
-
11/11/2023Jiangsu Wuxi (W)5 - 0Guangdong Meizhou (W)2 - 0W
-
30/04/2023Guangdong Meizhou (W)0 - 2Jiangsu Wuxi (W)0 - 1W
-
09/11/2022Jiangsu Wuxi (W)2 - 1Guangdong Meizhou (W)1 - 0W
-
01/05/2022Guangdong Meizhou (W)0 - 1Jiangsu Wuxi (W)0 - 1W
-
19/11/2021Jiangsu Wuxi (W)3 - 1Guangdong Meizhou (W)2 - 0W
-
14/05/2021Guangdong Meizhou (W)1 - 0Jiangsu Wuxi (W)1 - 0L
-
15/09/2020Guangdong Meizhou (W)0 - 4Jiangsu Wuxi (W)0 - 1W
-
11/09/2019Guangdong Meizhou (W)0 - 5Jiangsu Wuxi (W)0 - 3W
-
03/08/2019Jiangsu Wuxi (W)6 - 1Guangdong Meizhou (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jiangsu Wuxi Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Jiangsu Wuxi Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thắng
Bại: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thua
Thắng: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thắng
Bại: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jiangsu Wuxi Nữ và Guangdong Meizhou Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 10 | 23 | 47 | T T H T B T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 21 | 13 | 7 | 1 | 42 | 15 | 27 | 46 | T T T H T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 21 | 12 | 7 | 2 | 39 | 23 | 16 | 43 | T H H H T T |
4 | Shanghai RCB (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 40 | T T T B H B |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 35 | B B T H H T |
6 | Beijing Beikong (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 21 | 4 | 25 | B B B B T H |
7 | ShanXi zhidan (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | T H B H H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T T H H B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 14 | 24 | -10 | 18 | B B T T B T |
10 | Hangzhou YinHang (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B B B T T B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 30 | -15 | 16 | T T B H B H |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 21 | 1 | 6 | 14 | 14 | 62 | -48 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc