Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ, 16h00 ngày 18/8
Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
Phong độ Hainan Qiongzhong Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ trước đây
-
28/04/2024Hainan Qiongzhong (W)0 - 0Guangdong Meizhou (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong Meizhou Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guangdong Meizhou Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thắng
Bại: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thua
Thắng: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thắng
Bại: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong Meizhou Nữ và Hainan Qiongzhong Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 8 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | Guangdong Meizhou (W) | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 16 | 9 | 31 | T T T B B T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 15 | 8 | 6 | 1 | 30 | 14 | 16 | 30 | T H T T B H |
4 | Shanghai RCB (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 10 | 9 | 30 | B T B T T H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 12 | 11 | 27 | H B T T T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T T B T B |
7 | ShanXi zhidan (W) | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | H B T H B T |
8 | Shandong Ticai (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B B T B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 24 | -12 | 11 | B H B T H B |
10 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 15 | 1 | 6 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B B H T H |
11 | Hainan Qiongzhong (W) | 15 | 1 | 6 | 8 | 9 | 32 | -23 | 9 | B T B B B B |
12 | HeNan zhongyuan (W) | 15 | 0 | 8 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc