Đối đầu Mutual Football Club vs Fu Moon FC, 12h30 ngày 27/10
Kết quả Mutual Football Club vs Fu Moon FC
Đối đầu Mutual Football Club vs Fu Moon FC
Phong độ Mutual Football Club gần đây
Phong độ Fu Moon FC gần đây
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025: Mutual Football Club vs Fu Moon FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mutual Football Club vs Fu Moon FC trước đây
-
14/04/2024Fu Moon FC4 - 0Mutual Football Club1 - 0L
-
01/10/2023Mutual Football Club3 - 2Fu Moon FC0 - 0W
-
23/04/2023Mutual Football Club1 - 1Fu Moon FC1 - 1D
-
20/11/2022Fu Moon FC4 - 2Mutual Football Club2 - 0L
-
12/12/2021Fu Moon FC1 - 1Mutual Football Club0 - 0D
-
02/05/2021Mutual Football Club3 - 1Fu Moon FC2 - 1W
-
22/09/2019Mutual Football Club0 - 2Fu Moon FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mutual Football Club vs Fu Moon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mutual Football Club vs Fu Moon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mutual Football Club vs Fu Moon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hồng Kông | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mutual Football Club vs Fu Moon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mutual Football Club (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Mutual Football Club (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mutual Football Club thắng
Bại: là số trận Mutual Football Club thua
Thắng: là số trận Mutual Football Club thắng
Bại: là số trận Mutual Football Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mutual Football Club và Fu Moon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metro Gallery Sun Source | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Tung Sing FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 13 | 16 | H T T T T T |
3 | Yau Tsim Mong | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | T H T T B |
4 | Fu Moon FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T T B |
5 | Wong Tai Sin | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | H H H T B T |
6 | Kwai Tsing District FA | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | H H T T |
7 | Kwun Tong | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B B T |
8 | Mutual Football Club | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B T T B |
9 | Lucky Mile FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | T H B B B T |
10 | Dreams Metro Gallery | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 6 | B T B B T B |
11 | Tsuen Wan | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H B H T |
12 | Convoy Sun Hei | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 | B B H H B T |
13 | Wing Go FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 | -9 | 1 | B B H B B B |
14 | Sai Kung | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 1 | B B H B B |
15 | Kwong Wah AA | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 16 | -12 | 1 | B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc