Đối đầu Kowloon City vs Eastern District SA, 14h30 ngày 03/3
Kết quả Kowloon City vs Eastern District SA
Đối đầu Kowloon City vs Eastern District SA
Phong độ Kowloon City gần đây
Phong độ Eastern District SA gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Kowloon City vs Eastern District SA
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kowloon City vs Eastern District SA trước đây
-
05/11/2023Eastern District SA0 - 1Kowloon City0 - 1W
-
05/03/2023Kowloon City2 - 0Eastern District SA1 - 0W
-
11/12/2022Eastern District SA2 - 3Kowloon City2 - 2W
-
25/06/2023Kowloon City1 - 1Eastern District SA0 - 0D
-
02/01/2022Eastern District SA1 - 3Kowloon City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kowloon City vs Eastern District SA
- Thống kê lịch sử đối đầu Kowloon City vs Eastern District SA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kowloon City vs Eastern District SA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kowloon City vs Eastern District SA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kowloon City (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Kowloon City (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kowloon City thắng
Bại: là số trận Kowloon City thua
Thắng: là số trận Kowloon City thắng
Bại: là số trận Kowloon City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kowloon City và Eastern District SA trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 15 | 11 | 3 | 1 | 51 | 17 | 34 | 36 | T T T T T B |
2 | Kowloon City | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 14 | 21 | 35 | T T B H T T |
3 | Citizen | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 27 | T H B T H T |
4 | South China AA | 15 | 7 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 26 | T H T B T T |
5 | Yuen Long FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 24 | T B T H H H |
6 | 3 Sing FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 20 | B T T T T H |
7 | Shatin SA | 15 | 6 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 20 | B T T B B B |
8 | Wing Yee FT | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
9 | Eastern District SA | 15 | 4 | 3 | 8 | 30 | 33 | -3 | 15 | T B B H B T |
10 | Kai Jing | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 38 | -25 | 11 | H B B T B B |
11 | Sai Kung | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 39 | -27 | 9 | H B T H B B |
12 | Wong Tai Sin | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 45 | -31 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc