Đối đầu Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi, 18h30 ngày 22/9
Kết quả Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi
Đối đầu Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi trước đây
-
04/05/2024Foshan Nanshi2 - 0Wuxi Wugou1 - 0L
-
30/07/2023Wuxi Wugou0 - 1Foshan Nanshi0 - 1L
-
22/04/2023Foshan Nanshi1 - 0Wuxi Wugou0 - 0L
-
31/10/2022Wuxi Wugou1 - 2Foshan Nanshi1 - 1L
-
23/07/2021Wuxi Wugou1 - 2Foshan Nanshi1 - 0L
-
10/06/2021Foshan Nanshi2 - 1Wuxi Wugou2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuxi Wugou (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Wuxi Wugou (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuxi Wugou và Foshan Nanshi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 23 | 15 | 6 | 2 | 52 | 14 | 38 | 51 | H H T T H B |
2 | Dalian Zhixing | 23 | 13 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 45 | T T T B H H |
3 | Guangzhou FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 30 | 11 | 40 | T H T T T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 23 | 10 | 9 | 4 | 35 | 21 | 14 | 39 | H B H B H T |
5 | Suzhou Dongwu | 23 | 9 | 10 | 4 | 38 | 26 | 12 | 37 | T H H H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 26 | 6 | 37 | B H H T H H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 23 | 9 | 7 | 7 | 24 | 23 | 1 | 34 | T H H B T H |
8 | Shenyang City Public | 23 | 8 | 8 | 7 | 30 | 29 | 1 | 32 | H T H T H T |
9 | Nanjing City | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B B H B H |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 23 | 4 | 13 | 6 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H B H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 23 | 4 | 9 | 10 | 31 | 37 | -6 | 21 | H H B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 23 | 3 | 12 | 8 | 21 | 33 | -12 | 21 | B H B H H H |
15 | Wuxi Wugou | 23 | 3 | 7 | 13 | 18 | 39 | -21 | 16 | B H T B B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 23 | 2 | 6 | 15 | 20 | 46 | -26 | 12 | B T B H H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc