Đối đầu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou, 13h30 ngày 05/11
Kết quả Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou
Nhận định Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou, vòng 30 giải Hạng nhất Trung Quốc 13h30 ngày 5/11/2023
Đối đầu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou
Phong độ Dongguan Guanlian gần đây
Phong độ Jinan XingZhou gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/11/2023 13:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou trước đây
-
22/07/2023Jinan XingZhou3 - 4Dongguan Guanlian2 - 2W
-
03/11/2022Jinan XingZhou1 - 0Dongguan Guanlian0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou
- Thống kê lịch sử đối đầu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dongguan Guanlian (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dongguan Guanlian (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dongguan Guanlian thắng
Bại: là số trận Dongguan Guanlian thua
Thắng: là số trận Dongguan Guanlian thắng
Bại: là số trận Dongguan Guanlian thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dongguan Guanlian và Jinan XingZhou trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenzhen Xinpengcheng | 29 | 21 | 3 | 5 | 49 | 19 | 30 | 66 | T T T T T T |
2 | Qingdao Youth Island | 29 | 16 | 10 | 3 | 43 | 22 | 21 | 58 | T H B T H T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 29 | 15 | 8 | 6 | 40 | 23 | 17 | 53 | H H H T H T |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 29 | 13 | 12 | 4 | 36 | 19 | 17 | 51 | H B H T H T |
5 | Nanjing City | 29 | 12 | 13 | 4 | 34 | 19 | 15 | 49 | H H T B H B |
6 | Jinan XingZhou | 29 | 11 | 10 | 8 | 34 | 29 | 5 | 43 | T H H T H B |
7 | Dongguan Guanlian | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 34 | -5 | 38 | B T B B T B |
8 | Yanbian Longding | 29 | 8 | 12 | 9 | 31 | 31 | 0 | 36 | B H H B T T |
9 | Heilongjiang Lava Spring | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 38 | 4 | 35 | H H B B B T |
10 | Shenyang City Public | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H H T B B |
11 | Dantong Tengyue | 29 | 6 | 12 | 11 | 28 | 35 | -7 | 30 | B H T T H B |
12 | Guangzhou FC | 29 | 8 | 6 | 15 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B T B B B |
13 | Suzhou Dongwu | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 38 | -10 | 28 | T B H B B B |
14 | Shanghai Jiading Huilong | 29 | 6 | 10 | 13 | 19 | 37 | -18 | 28 | B H H T B B |
15 | Jiangxi Liansheng FC | 29 | 6 | 6 | 17 | 28 | 43 | -15 | 24 | B H B B T T |
16 | Wuxi Wugou | 29 | 5 | 7 | 17 | 26 | 54 | -28 | 22 | T T H B T T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc