Đối đầu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou, 14h30 ngày 21/10
Kết quả Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou
Đối đầu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
Phong độ Jinan XingZhou gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2023 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou trước đây
-
09/07/2023Jinan XingZhou0 - 1Dantong Tengyue0 - 0W
-
31/10/2022Jinan XingZhou1 - 0Dantong Tengyue1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou
- Thống kê lịch sử đối đầu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng Nhất Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dantong Tengyue (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dantong Tengyue (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dantong Tengyue thắng
Bại: là số trận Dantong Tengyue thua
Thắng: là số trận Dantong Tengyue thắng
Bại: là số trận Dantong Tengyue thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dantong Tengyue và Jinan XingZhou trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenzhen Xinpengcheng | 27 | 19 | 3 | 5 | 47 | 19 | 28 | 60 | T T T T T T |
2 | Qingdao Youth Island | 27 | 15 | 9 | 3 | 40 | 21 | 19 | 54 | T H T H B T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 27 | 14 | 7 | 6 | 37 | 21 | 16 | 49 | T H H H H T |
4 | Nanjing City | 27 | 12 | 12 | 3 | 34 | 18 | 16 | 48 | H T H H T B |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 27 | 12 | 11 | 4 | 33 | 18 | 15 | 47 | H H H B H T |
6 | Jinan XingZhou | 27 | 11 | 9 | 7 | 32 | 26 | 6 | 42 | B T T H H T |
7 | Dongguan Guanlian | 27 | 9 | 8 | 10 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H B T B B |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 27 | 8 | 8 | 11 | 40 | 36 | 4 | 32 | B B H H B B |
9 | Shenyang City Public | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 38 | -12 | 32 | H T B H H T |
10 | Yanbian Longding | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | T H B H H B |
11 | Guangzhou FC | 27 | 8 | 6 | 13 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B T B T B |
12 | Dantong Tengyue | 27 | 6 | 11 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | H H B H T T |
13 | Suzhou Dongwu | 27 | 6 | 10 | 11 | 27 | 34 | -7 | 28 | B B T B H B |
14 | Shanghai Jiading Huilong | 27 | 6 | 10 | 11 | 19 | 33 | -14 | 28 | T B B H H T |
15 | Jiangxi Liansheng FC | 27 | 4 | 6 | 17 | 24 | 42 | -18 | 18 | H B B H B B |
16 | Wuxi Wugou | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 52 | -30 | 16 | B T T T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc